guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán】

Đọc nhanh: (quán). Ý nghĩa là: luồn qua; xuyên qua; nối lại; xỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luồn qua; xuyên qua; nối lại; xỏ

同'贯'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Guàn , Wān
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フフ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WJ (田十)
    • Bảng mã:U+6BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp