zhǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tra.tạt】

Đọc nhanh: (tra.tạt). Ý nghĩa là: gang tay; đo bằng gang tay, gang (lượng từ, gang tay). Ví dụ : - 用手拃了拃桌面。 đo mặt bàn bằng gang tay. - 这块布有三拃宽。 mảnh vải này rộng ba gang tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gang tay; đo bằng gang tay

张开大拇指和中指 (或小指) 来量长度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu zhǎ le zhǎ 桌面 zhuōmiàn

    - đo mặt bàn bằng gang tay

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gang (lượng từ, gang tay)

表示张开的大拇指和中指 (或小指) 两端间的距离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布有 bùyǒu sān zhǎ kuān

    - mảnh vải này rộng ba gang tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu zhǎ le zhǎ 桌面 zhuōmiàn

    - đo mặt bàn bằng gang tay

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 布有 bùyǒu sān zhǎ kuān

    - mảnh vải này rộng ba gang tay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎ
    • Âm hán việt: Tra , Tạt
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHS (手竹尸)
    • Bảng mã:U+62C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp