nián
volume volume

Từ hán việt: 【niêm.niềm】

Đọc nhanh: (niêm.niềm). Ý nghĩa là: cá nheo; cá ngát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá nheo; cá ngát

鲇鱼,身体表面多粘液,无鳞,背部苍黑色,腹面白色,头扁口阔,上下颌有四根须,尾圆而短,不分叉,背鳍小,臀鳍与尾鳍相连生活在河湖池沼等处,白昼潜伏水底泥中,夜晚出来活动, 吃小鱼,贝类,蛙等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niêm , Niềm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYR (弓一卜口)
    • Bảng mã:U+9C87
    • Tần suất sử dụng:Trung bình