guān
volume volume

Từ hán việt: 【quan】

Đọc nhanh: (quan). Ý nghĩa là: goá vợ; kẻ goá bụa; người không có vợ; cô đơn; người goá vợ; không vợ. Ví dụ : - 鳏寡孤独 kẻ goá bụa cô đơn. - 鳏居 sống cô đơn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. goá vợ; kẻ goá bụa; người không có vợ; cô đơn; người goá vợ; không vợ

无妻或丧妻的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 鳏居 guānjū

    - sống cô đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鳏居 guānjū

    - sống cô đơn

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin: Guān , Yín
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWLF (弓一田中火)
    • Bảng mã:U+9CCF
    • Tần suất sử dụng:Thấp