部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quan】
Đọc nhanh: 鳏 (quan). Ý nghĩa là: goá vợ; kẻ goá bụa; người không có vợ; cô đơn; người goá vợ; không vợ. Ví dụ : - 鳏寡孤独 kẻ goá bụa cô đơn. - 鳏居 sống cô đơn
鳏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. goá vợ; kẻ goá bụa; người không có vợ; cô đơn; người goá vợ; không vợ
无妻或丧妻的
- 鳏寡孤独 guānguǎgūdú
- kẻ goá bụa cô đơn
- 鳏居 guānjū
- sống cô đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳏
鳏›
Tập viết
ít; hẹp; hạn hẹp; hẹp hòinhạt nhẽo; nhạt; vô vị; nhạt thếchquả phụ; goá; goá chồnggóa phụquả (lời khiêm xưng của các vua chúa thời cổ đại)