kǔn
volume volume

Từ hán việt: 【khổn】

Đọc nhanh: (khổn). Ý nghĩa là: thành ý; chân thành. Ví dụ : - 悃诚。 xin bày tỏ lòng chân thành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành ý; chân thành

真心诚意

Ví dụ:
  • volume volume

    - kǔn chéng

    - xin bày tỏ lòng chân thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kǔn chéng

    - xin bày tỏ lòng chân thành.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Khổn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWD (心田木)
    • Bảng mã:U+6083
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp