部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【linh】
Đọc nhanh: 酃 (linh). Ý nghĩa là: huyện Linh (địa danh, ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc).
✪ 1. huyện Linh (địa danh, ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc)
酃县,地名, 在中国湖南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酃
酃›
Tập viết