Líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: huyện Linh (địa danh, ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Linh (địa danh, ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc)

酃县,地名, 在中国湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+17 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNL (一口弓中)
    • Bảng mã:U+9143
    • Tần suất sử dụng:Thấp