guī
volume volume

Từ hán việt: 【tây.huề】

Đọc nhanh: (tây.huề). Ý nghĩa là: tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc

"越嶲",县名,在四川今作"越西"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+15 nét)
    • Pinyin: Guī , Xī , Xié
    • Âm hán việt: Huề , Tây
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOGB (山人土月)
    • Bảng mã:U+5DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp