volume volume

Từ hán việt: 【tây】

Đọc nhanh: (tây). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "巂"

同"巂"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
    • Thương hiệt:UOGS (山人土尸)
    • Bảng mã:U+5DB2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp