tái
volume volume

Từ hán việt: 【thai.di】

Đọc nhanh: (thai.di). Ý nghĩa là: cá thu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá thu

鲐鱼,身体纺锤形,头顶浅黑色,背部青蓝色,腹部淡黄色,两侧上部有深蓝色斑纹生活在海里,是洄游性鱼类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Dí , Tái
    • Âm hán việt: Di , Thai
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMIR (重弓一戈口)
    • Bảng mã:U+9C90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp