tái
volume volume

Từ hán việt: 【đại.thải.đài】

Đọc nhanh: (đại.thải.đài). Ý nghĩa là: đày tớ; tôi tớ trong nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đày tớ; tôi tớ trong nhà

古代官署中的仆役

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin: Tái , Tài
    • Âm hán việt: Thải , Đài , Đại
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGRG (人土口土)
    • Bảng mã:U+5113
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp