fáng
volume volume

Từ hán việt: 【phường】

Đọc nhanh: (phường). Ý nghĩa là: cá mè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá mè

鱼,形状跟鳊鱼相似而较宽,银灰色,胸部略平,腹部中央隆起生活在淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phường
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYHS (弓一卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9C82
    • Tần suất sử dụng:Thấp