róu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mực; mực ống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mực; mực ống

柔鱼又叫鱿鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:NFNHD (弓火弓竹木)
    • Bảng mã:U+9C07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp