róu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uốn nóng; uốn cong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn nóng; uốn cong

用火烤木材使弯曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhữu
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTLJ (火廿中十)
    • Bảng mã:U+7163
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp