• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Mâu (矛) Mộc (木)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰魚柔
  • Thương hiệt:NFNHD (弓火弓竹木)
  • Bảng mã:U+9C07
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰇

  • Giản thể

    𬶧

Ý nghĩa của từ 鰇 theo âm hán việt

鰇 là gì? Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鰇