volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: cá đục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá đục

鮈鱼鱼类的一属,身体小,侧扁或圆筒形,有须一对,背鳍一般没有硬棘,生活在温带淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一
    • Thương hiệt:NFPR (弓火心口)
    • Bảng mã:U+9B88
    • Tần suất sử dụng:Thấp