• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Bao (勹) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一
  • Hình thái:⿰魚句
  • Thương hiệt:NFPR (弓火心口)
  • Bảng mã:U+9B88
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鮈

  • Giản thể

    𬶋

Ý nghĩa của từ 鮈 theo âm hán việt

鮈 là gì? Bộ Ngư (+5 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鮈