• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Miên (宀) Chủy (匕)

  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚它
  • Thương hiệt:NFJP (弓火十心)
  • Bảng mã:U+9B80
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鮀

  • Cách viết khác

    䰿 𩵔 𩷿 𩸻

  • Giản thể

    𬶍

Ý nghĩa của từ 鮀 theo âm hán việt

鮀 là gì? (đà). Bộ Ngư (+5 nét). Tổng 16 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: Cá sủ, tức cá “mẫn” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá mẫn (con cá nhỏ hay chúm miệng thổi cát)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá sủ, tức cá “mẫn”

Từ điển Thiều Chửu

  • Con cá nhỏ hay chúm miệng thổi cát. Tức cá mẫn cá sủ.

Từ ghép với 鮀