dòu
volume volume

Từ hán việt: 【đấu】

Đọc nhanh: (đấu). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 鬥 | 斗

variant of 鬥|斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:đấu 鬥 (+14 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đấu
    • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨ノフ一丨フフ一フ一丨一ノノ一丨
    • Thương hiệt:LNBML (中弓月一中)
    • Bảng mã:U+9B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp