tuō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem 土魠 | 土魠 .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 土魠 魚 | 土魠 鱼

see 土魠魚|土魠鱼 [tǔtuōyú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFHP (弓火竹心)
    • Bảng mã:U+9B60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp