hǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gầm gừ, gầm lên, biến thể của | [kàn].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gầm gừ

to growl

✪ 2. gầm lên

to roar

✪ 3. biến thể của 闞 | 阚 [kàn]

variant of 闞|阚 [kàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:đấu 鬥 (+11 nét)
    • Pinyin: Hǎn , Kǎn , Kàn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:LNMJK (中弓一十大)
    • Bảng mã:U+9B2B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp