部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鬫 (_). Ý nghĩa là: gầm gừ, gầm lên, biến thể của 闞 | 阚 [kàn].
鬫 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gầm gừ
to growl
✪ 2. gầm lên
to roar
✪ 3. biến thể của 闞 | 阚 [kàn]
variant of 闞|阚 [kàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬫
鬫›
Tập viết