• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:đấu 鬥 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Đấu (鬥) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: Hǎn , Kǎn , Kàn
  • Âm hán việt: Hám Hảm
  • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿵鬥敢
  • Thương hiệt:LNMJK (中弓一十大)
  • Bảng mã:U+9B2B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬫

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鬫 theo âm hán việt

鬫 là gì? (Hám, Hảm). Bộ đấu (+11 nét). Tổng 21 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hằm hằm, giận dữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Hằm hằm, giận dữ.
  • Giống thú phát khùng gầm thét cũng gọi là hám.

Từ ghép với 鬫