dòu
volume volume

Từ hán việt: 【đấu】

Đọc nhanh: (đấu). Ý nghĩa là: đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu" Tục dùng như đấu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu" Tục dùng như đấu 鬥.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:đấu 鬥 (+10 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đấu
    • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Thương hiệt:LNMTI (中弓一廿戈)
    • Bảng mã:U+9B2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp