部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đấu】
Đọc nhanh: 鬭 (đấu). Ý nghĩa là: đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu".
✪ 1. đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬭
鬭›
Tập viết