dòu
volume volume

Từ hán việt: 【đấu】

Đọc nhanh: (đấu). Ý nghĩa là: đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đấu; như "đấu khẩu; đấu tranh; đấu võ; chiến đấu"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:26 nét
    • Bộ:đấu 鬥 (+16 nét)
    • Pinyin: Dóu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu
    • Nét bút:一一丨一丨一一丨一丨丨一フ一フ丨フ一フ一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LNRML (中弓口一中)
    • Bảng mã:U+9B2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp