mèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mị; như "si mị hỉ (ma quỷ)" Cũng như mị ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mị; như "si mị hỉ (ma quỷ)" Cũng như mị 魅.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+3 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶ノノノ
    • Thương hiệt:HIHHH (竹戈竹竹竹)
    • Bảng mã:U+9B3D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp