sān
volume volume

Từ hán việt: 【tam.sam】

Đọc nhanh: (tam.sam). Ý nghĩa là: mái tóc hoang dã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mái tóc hoang dã

wild hair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+11 nét)
    • Pinyin: Sān , Shān
    • Âm hán việt: Sam , Tam
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHIIH (尸竹戈戈竹)
    • Bảng mã:U+9B16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp