Đọc nhanh: 鬓 (tấn.mấn). Ý nghĩa là: tóc mai, tóc mái. Ví dụ : - 两鬓 tóc mai hai bên. - 双鬓 đôi làn tóc mai
鬓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mai
鬓角
- 两鬓
- tóc mai hai bên
- 双鬓
- đôi làn tóc mai
✪ 2. tóc mái
鬓角的头发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬓
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 两鬓 苍苍
- hai bên tóc mai bạc phơ
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 两鬓
- tóc mai hai bên
- 双鬓
- đôi làn tóc mai
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
鬓›