bìn
volume volume

Từ hán việt: 【tấn.mấn】

Đọc nhanh: (tấn.mấn). Ý nghĩa là: tóc mai, tóc mái. Ví dụ : - 两鬓 tóc mai hai bên. - 双鬓 đôi làn tóc mai

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tóc mai

鬓角

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两鬓 liǎngbìn

    - tóc mai hai bên

  • volume volume

    - 双鬓 shuāngbìn

    - đôi làn tóc mai

✪ 2. tóc mái

鬓角的头发

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • volume volume

    - 两鬓 liǎngbìn 苍苍 cāngcāng

    - hai bên tóc mai bạc phơ

  • volume volume

    - 满头 mǎntóu 霜鬓 shuāngbìn xiǎn 苍老 cānglǎo

    - Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.

  • volume volume

    - 两鬓 liǎngbìn

    - tóc mai hai bên

  • volume volume

    - 双鬓 shuāngbìn

    - đôi làn tóc mai

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Mấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHJOC (尸竹十人金)
    • Bảng mã:U+9B13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình