tuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đoả.đoạ】

Đọc nhanh: (đoả.đoạ). Ý nghĩa là: chỏm tóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỏm tóc

小儿留而不剪的一部分头发

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+9 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoạ , Đoả
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一ノ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHKMB (尸竹大一月)
    • Bảng mã:U+9B0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp