volume volume

Từ hán việt: 【thế.thích】

Đọc nhanh: (thế.thích). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "剃"

古同"剃"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+8 nét)
    • Pinyin: Dí , Dì , Tì
    • Âm hán việt: Thích , Thế
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHAPH (尸竹日心竹)
    • Bảng mã:U+9B04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp