volume volume

Từ hán việt: 【địch】

Đọc nhanh: (địch). Ý nghĩa là: nhảy nhót; nhảy múa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy nhót; nhảy múa

跳跃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+14 nét)
    • Pinyin: Dí , Tì , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Địch
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSMG (土人尸一土)
    • Bảng mã:U+8DAF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp