volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tên một loại ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên một loại ngọc

玉名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+16 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
    • Thương hiệt:MGMHM (一土一竹一)
    • Bảng mã:U+74D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp