kuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tóc búi cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc búi cao

hair rolled up in a bun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Kế , Quát
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノ一丨丨フ一
    • Thương hiệt:SHHJR (尸竹竹十口)
    • Bảng mã:U+9AFA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp