máo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nước Mâu (một quốc gia thời nhà Chu, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước Mâu (một quốc gia thời nhà Chu, Trung Quốc)

周朝国名,在中国今山西南部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丨ノ
    • Thương hiệt:SHNIH (尸竹弓戈竹)
    • Bảng mã:U+9AF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp