volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá đối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá đối

鲻鱼,身体长,前部圆,后部侧扁,头短而扁,吻宽而短,眼大,鳞片圆形,没有侧线生活在浅海或河口咸水和淡水交汇处是常见的食用鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMVVW (弓一女女田)
    • Bảng mã:U+9CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp