dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đãm.đạm.đảm】

Đọc nhanh: (đãm.đạm.đảm). Ý nghĩa là: xoã xuống; buông xoã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoã xuống; buông xoã

头发下垂的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+4 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đãm , Đạm , Đảm
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLBU (尸竹中月山)
    • Bảng mã:U+9AE7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp