部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đãm.đạm.đảm】
Đọc nhanh: 髧 (đãm.đạm.đảm). Ý nghĩa là: xoã xuống; buông xoã.
髧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoã xuống; buông xoã
头发下垂的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髧
髧›
Tập viết