部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đảm.đam】
Đọc nhanh: 憺 (đảm.đam). Ý nghĩa là: an toàn; bình yên; yên ổn, yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng, lo âu; lo lắng.
憺 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. an toàn; bình yên; yên ổn
安然
✪ 2. yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng
清静;恬静
✪ 3. lo âu; lo lắng
忧虑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憺
憺›
Tập viết