xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hiêu.hao】

Đọc nhanh: (hiêu.hao). Ý nghĩa là: lộ ra; hiện ra (xương khô).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộ ra; hiện ra (xương khô)

枯骨暴露

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hiêu
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBGGU (月月土土山)
    • Bảng mã:U+9AD0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp