部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiêu.hao】
Đọc nhanh: 髐 (hiêu.hao). Ý nghĩa là: lộ ra; hiện ra (xương khô).
髐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộ ra; hiện ra (xương khô)
枯骨暴露
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髐
髐›
Tập viết