xiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hào】

Đọc nhanh: (hào). Ý nghĩa là: Hào Sơn (tên núi, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hào Sơn (tên núi, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

崤山,山名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiáo , Yān , Yáo
    • Âm hán việt: Hào , Yêm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKKB (山大大月)
    • Bảng mã:U+5D24
    • Tần suất sử dụng:Thấp