- Tổng số nét:21 nét
- Các bộ:
Nhất (一)
Nhi (儿)
- Pinyin:
Xiāo
- Âm hán việt:
Hao
Hiêu
- Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰骨堯
- Thương hiệt:BBGGU (月月土土山)
- Bảng mã:U+9AD0
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 髐
-
Cách viết khác
髇
-
Giản thể
𱅮
Ý nghĩa của từ 髐 theo âm hán việt
髐 là gì? 髐 (Hao, Hiêu). Bộ . Tổng 21 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ). Từ ghép với 髐 : hiêu tiễn [xiaojiàn] Tên bắn có tiếng kêu;, hiêu nhiên [xiaorán] Xương khô phơi trắng xóa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: hiêu tiễn 髐箭)
- 2. (xem: hiêu nhiên 髐然)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 髐箭
- hiêu tiễn [xiaojiàn] Tên bắn có tiếng kêu;
* 髐然
- hiêu nhiên [xiaorán] Xương khô phơi trắng xóa.
Từ ghép với 髐