xiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hào】

Đọc nhanh: (hào). Ý nghĩa là: Hào Thuỷ (tên sông ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hào Thuỷ (tên sông ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

洨水,水名,在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCK (水卜金大)
    • Bảng mã:U+6D28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp