volume volume

Từ hán việt: 【khoã.khoả】

Đọc nhanh: (khoã.khoả). Ý nghĩa là: đầu khớp xương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu khớp xương

骨头上的突起,多在骨头的两端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Pinyin: Kē , Kuà
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBWD (月月田木)
    • Bảng mã:U+9AC1
    • Tần suất sử dụng:Thấp