volume volume

Từ hán việt: 【tỳ】

Đọc nhanh: (tỳ). Ý nghĩa là: hài cốt; xương (chưa rã hết thịt).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hài cốt; xương (chưa rã hết thịt)

骴骨,肉未烂尽的骸骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỳ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBYMP (月月卜一心)
    • Bảng mã:U+9AB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp