• Tổng số nét:15 nét
  • Các bộ:

    Chỉ (止) Chủy (匕)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỳ
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨一丨一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨此
  • Thương hiệt:BBYMP (月月卜一心)
  • Bảng mã:U+9AB4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骴

  • Cách viết khác

    𣧨 𣨁 𦙼 𩨨 𩨱

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 骴 theo âm hán việt

骴 là gì? (Tỳ). Bộ . Tổng 15 nét but (フフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 骴