部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_ _】
Đọc nhanh: 骫骳 (_ _). Ý nghĩa là: gập lại; co lại, ủ rũ; uỷ mị; ủ ê.
骫骳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gập lại; co lại
曲折委婉;屈曲
✪ 2. ủ rũ; uỷ mị; ủ ê
委靡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骫骳
骫›
Tập viết