kuí
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ】

Đọc nhanh: (quỳ). Ý nghĩa là: kích (binh khí cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kích (binh khí cổ)

古代戟一类的兵器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKI (弓大戈)
    • Bảng mã:U+6223
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp