zhuī
volume volume

Từ hán việt: 【chuy】

Đọc nhanh: (chuy). Ý nghĩa là: ngựa truy (lông sắc trắng pha xanh.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa truy (lông sắc trắng pha xanh.)

毛色青白相杂的马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOG (弓一人土)
    • Bảng mã:U+9A93
    • Tần suất sử dụng:Thấp