部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 驲 (_). Ý nghĩa là: xe dịch trạm (xe của trạm nghỉ dọc đường cho những người đưa thư sử dụng).
驲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe dịch trạm (xe của trạm nghỉ dọc đường cho những người đưa thư sử dụng)
古代驿站用的车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驲
驲›
Tập viết