• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Nhật (日)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhật
  • Nét bút:フフ一丨フ一一
  • Hình thái:⿰马日
  • Thương hiệt:NMA (弓一日)
  • Bảng mã:U+9A72
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 驲

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩡲

Ý nghĩa của từ 驲 theo âm hán việt

驲 là gì? (Nhật). Bộ Mã (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: ngựa chạy trạm. Chi tiết hơn...

Âm:

Nhật

Từ điển phổ thông

  • ngựa chạy trạm

Từ ghép với 驲