Đọc nhanh: 马齿苋 (mã xỉ hiện). Ý nghĩa là: rau sam, cây rau sam.
马齿苋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rau sam
一年生草本植物,茎匍匐地面, 叶子小, 倒卵形, 花小, 黄色茎叶可以吃, 也可入药性耐旱, 生活力强通称长寿菜,有的地区叫麻绳菜
✪ 2. cây rau sam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马齿苋
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苋›
马›
齿›