• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Thi (尸) Nhị (二) Hựu (又)

  • Pinyin: Xiā , Xiá
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬叚
  • Thương hiệt:SFRYE (尸火口卜水)
  • Bảng mã:U+9A22
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 騢

  • Giản thể

    𱅞

Ý nghĩa của từ 騢 theo âm hán việt

騢 là gì? (Hà). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Ngựa lông đỏ pha trắng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngựa có lông trắng xen với lông đỏ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngựa lông đỏ pha trắng

Từ ghép với 騢