部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bác】
Đọc nhanh: 駮 (bác). Ý nghĩa là: bác; như "bác bỏ; phản bác" Cũng như chữ bác 駁..
✪ 1. bác; như "bác bỏ; phản bác" Cũng như chữ bác 駁.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 駮
駮›
Tập viết