volume volume

Từ hán việt: 【bác】

Đọc nhanh: (bác). Ý nghĩa là: bác; như "bác bỏ; phản bác" Cũng như chữ bác ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bác; như "bác bỏ; phản bác" Cũng như chữ bác 駁.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFYCK (尸火卜金大)
    • Bảng mã:U+99EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp